Khu dân cư tái định cư Lập Phúc đã thiện cơ sở hạ tầng 100% với điện nước âm đất, cách biệt với đường chính Lê Văn Lương, gần sông lớn cho không gian yên tĩnh, mát mẻ, trong lành, một nơi đáng để định cư giữa lòng đô thị nhộn nhịp.
Vị trí khu dân cư thuộc xã Phước Kiển huyện Nhà Bè một trong những xã phát triển bậc nhất của huyện, liền kề ngay khu dân cư Sadeco, làng đại học, chung cư An Tiến ...mật độ dân số đông đúc, nhộn nhịp xung quanh. Từ KDC chỉ cách Phú Mỹ Hưng hơn 5 phút đi xe, Lotte quận 7 hơn 7 phút, thừa hưởng nhiều tiện ích cao cấp khu vực này đang sở hữu, đi trung tâm thành phố chỉ hơn 15 phút.
Tiềm năng đất trong khu dân cư rất cao, với hàng loạt cơ sở hạ tầng đã được thành phố phê duyệt như hầm chui Nguyễn Văn Linh, tái khỏi công cầu Phước Lộc, đường dự kiến trong tương lai nối thẳng từ kdc đến Đào Sư Tích .... cùng các dự án dân cư chủng bị triển khai sẽ giúp nhà đất nhà bè phát triển rất cao trong tương lai gần.
Pháp lý : sổ hồng công chứng, hợp đồng mua bán nhà hình thành trong tương lai, đất có thể xây dựng được ngay.
Khu Lập Phúc mở rộng hay còn gọi là Lập Phúc 2 được thực hiện Công ty TNHH Xây dựng và Kinh doanh Lập Phúc gồm 42 nhà phố thấp tầng , được thiết kế hiện đại nhưng không kém phần hài hòa với thiên nhiên. Nội khu yên tĩnh, thông thoáng nên được nhiều người lựa chọn để định cư giữa lòng đô thị nhộn nhịp, ồn ào.
Hiện tại khu tái định cư Lập Phúc đã hoàn thiện và đặc biệt là giai đoạn 2 với rất nhiều được xây dựng mới và đang ở giai đoạn cuối hoàn thiện, thu hút dân cư đổ về sinh sống vì thế mà giá trị càng ngày càng tăng trưởng. So sánh với các khu vực lân cận từ khu dân cư Đào Sư Tích hay làng đại học thì giá đất tại đây còn rất rẻ dù vị trí không có nhiều khác biệt, đây là tiền đề để thu hút các người có nhu cầu thật để định cư hoặc các nhà đầu tư tìm đến.
DANH SÁCH SẢN PHẨM KHU DÂN CƯ TÁI ĐỊNH CƯ LẬP PHÚC 2023
STT | LÔ | NGANG X DÀI | DT (M2) | HƯỚNG | ĐƯỜNG | LƯU Ý |
BLOCK A | 24 NỀN | |||||
1 | A1 | 9,5m x 20m | 177,5 | Tây Bắc | Đường số 8 (16m) & số 1 (20m) | Lô góc 2MT |
2 | A2 | 7m x 20m | 140 | Bắc | Đường số 1 (20m) | MT đường 20m thuận tiện kinh doanh, mua bán |
3 | A3 | 7m x 20m | 140 | Bắc | Đường số 1 (20m) | |
4 | A4 | 7m x 20m | 140 | Bắc | Đường số 1 (20m) | |
5 | A5 | 9,5m x 20m | 177,5 | Đông Bắc | Đường số 6 (12m) & số 1 (20m) | Lô góc 2MT |
6 | A6 | 9m x 20m | 180 | Tây | Đường số 8 (16m) | Lô dt lớn, ngang 9m |
7 | A7 | 7m x 20m | 140 | Tây | Đường số 8 (16m) | MT đường 16m thuận tiện kinh doanh, mua bán |
8 | A8 | 7m x 20m | 140 | Tây | Đường số 8 (16m) | |
9 | A9 | 7m x 20m | 140 | Tây | Đường số 8 (16m) | |
10 | A10 | 7m x 20m | 140 | Tây | Đường số 8 (16m) | |
11 | A11 | 7m x 20m | 140 | Tây | Đường số 8 (16m) | |
12 | A12 | 7m x 20m | 140 | Tây | Đường số 8 (16m) | |
13 | A13 | 7m x 20m | 140 | Tây | Đường số 8 (16m) | |
14 | A14 | 7m x 20m | 140 | Tây | Đường số 8 (16m) | |
15 | A15 | 7m x 20m | 140 | Tây Nam - Đông | Đường số 8 (16m) - nội bộ (4m) & số 6 (12m) | Lô góc 2MT+ |
16 | A16 | 10m x 20m | 200 | Đông Nam | Đường số 6 (12m) & số 3 (12m) | Lô góc 2MT |
17 | A17 | 7m x 20m | 140 | Đông | Đường số 6 (12m) | View nội khu, công viên |
18 | A18 | 7m x 20m | 140 | Đông | Đường số 6 (12m) | |
19 | A19 | 7m x 20m | 140 | Đông | Đường số 6 (12m) | |
20 | A20 | 7m x 20m | 140 | Đông | Đường số 6 (12m) | |
21 | A21 | 7m x 20m | 140 | Đông | Đường số 6 (12m) | |
22 | A22 | 7m x 20m | 140 | Đông | Đường số 6 (12m) | |
23 | A23 | 7m x 20m | 140 | Đông | Đường số 6 (12m) | |
24 | A24 | 9m x 20m | 180 | Đông | Đường số 6 (12m) | Lô dt lớn, ngang 9m |
BLOCK B | 24 NỀN | |||||
25 | B1 | 9,5m x 20m | 177,5 | Đông Bắc | Đường số 2 (16m) & số 1 (20m) | Lô góc 2MT |
26 | B2 | 7m x 20m | 140 | Bắc | Đường số 1 (20m) | MT đường 20m thuận tiện kinh doanh, mua bán |
27 | B3 | 7m x 20m | 140 | Bắc | Đường số 1 (20m) | |
28 | B4 | 7m x 20m | 140 | Bắc | Đường số 1 (20m) | |
29 | B5 | 9,5m x 20m | 177,5 | Tây Bắc | Đường số 4 (12m) & số 1 (20m) | Lô góc 2MT |
30 | B6 | 9m x 20m | 180 | Đông | Đường số 2 (16m) | Lô dt lớn, ngang 9m |
31 | B7 | 7m x 20m | 140 | Đông | Đường số 2 (16m) | MT đường 16m thuận tiện kinh doanh, mua bán |
32 | B8 | 7m x 20m | 140 | Đông | Đường số 2 (16m) | |
33 | B9 | 7m x 20m | 140 | Đông | Đường số 2 (16m) | |
34 | B10 | 7m x 20m | 140 | Đông | Đường số 2 (16m) | |
35 | B11 | 7m x 20m | 140 | Đông | Đường số 2 (16m) | |
36 | B12 | 7m x 20m | 140 | Đông | Đường số 2 (16m) | |
37 | B13 | 7m x 20m | 140 | Đông | Đường số 2 (16m) | |
38 | B14 | 7m x 20m | 140 | Đông | Đường số 2 (16m) | |
39 | B15 | 7m x 20m | 140 | Đông Nam - Tây | Đường số 2 (16m) - nội bộ (4m) & số 4 (12m) | Lô góc 2MT+ |
40 | B16 | 10m x 20m | 200 | Tây Nam | Đường số 4 (12m) & số 3 (12m) | Lô góc 2MT |
41 | B17 | 7m x 20m | 140 | Tây | Đường số 4 (12m) | View nội khu, công viên |
42 | B18 | 7m x 20m | 140 | Tây | Đường số 4 (12m) | |
43 | B19 | 7m x 20m | 140 | Tây | Đường số 4 (12m) | |
44 | B20 | 7m x 20m | 140 | Tây | Đường số 4 (12m) | |
45 | B21 | 7m x 20m | 140 | Tây | Đường số 4 (12m) | |
46 | B22 | 7m x 20m | 140 | Tây | Đường số 4 (12m) | |
47 | B23 | 7m x 20m | 140 | Tây | Đường số 4 (12m) | |
48 | B24 | 9m x 20m | 180 | Tây | Đường số 4 (12m) | Lô dt lớn, ngang 9m |
BLOCK C | 34 NỀN | |||||
49 | C1 | 7m x 20m | 140 | Tây Bắc - Đông | Đường số 8 (16m) - nội bộ (4m) & số 6 (12m) | Lô góc 2MT+ |
50 | C2 | 7m x 20m | 140 | Tây | Đường số 8 (16m) | |
51 | C3 | 9,6m x 20m | 192 | Tây | Đường số 8 (16m) | Lô dt lớn, ngang 9,6m |
52 | C4 | 11m x 20m | 220 | Tây Nam | Đường số 8 (16m) & số 5 (16m) | Lô góc 2MT |
53 | C5 | 6,5m x 20m | 130 | Nam | Đường số 5 (16m) | Hướng ra đường 1078 Lê Văn Lương |
54 | C6 | 6,5m x 20m | 130 | Nam | Đường số 5 (16m) | |
55 | C7 | 6,5m x 20m | 130 | Nam | Đường số 5 (16m) | |
56 | C8 | 6,5m x 20m | 130 | Nam | Đường số 5 (16m) | |
57 | C9 | 6,5m x 20m | 130 | Nam | Đường số 5 (16m) | |
58 | C10 | 6,5m x 20m | 130 | Nam | Đường số 5 (16m) | |
59 | C11 | 6,5m x 20m | 130 | Nam | Đường số 5 (16m) | |
60 | C12 | 7,5m x 20m | 150 | Đông Nam | Đường số 5 (16m) - nội bộ (4m) | Lô góc |
61 | C13 | 7,5m x 20m | 150 | Tây Nam | Đường số 5 (16m) - nội bộ (4m) | Lô góc |
62 | C14 | 6,5m x 20m | 130 | Nam | Đường số 5 (16m) | Hướng ra đường 1078 Lê Văn Lương |
63 | C15 | 6,5m x 20m | 130 | Nam | Đường số 5 (16m) | |
64 | C16 | 6,5m x 20m | 130 | Nam | Đường số 5 (16m) | |
65 | C17 | 6,5m x 20m | 130 | Nam | Đường số 5 (16m) | |
66 | C18 | 6,5m x 20m | 130 | Nam | Đường số 5 (16m) | |
67 | C19 | 6,5m x 20m | 130 | Nam | Đường số 5 (16m) | |
68 | C20 | 11m x 20m | 220 | Đông Nam | Đường số 2 (16m) & số 5 (16m) | Lô góc 2MT |
69 | C21 | 9,6m x 20m | 192 | Đông | Đường số 2 (16m) | Lô dt lớn, ngang 9,6m |
70 | C22 | 7m x 20m | 140 | Đông | Đường số 2 (16m) | |
71 | C23 | 7m x 20m | 140 | Đông Bắc - Tây | Đường số 2 (16m) - nội bộ (4m) & số 4 (12m) | Lô góc 2MT+ |
72 | C24 | 9m x 20m | 180 | Bắc | Đường số 3 (12m) | Lô dt lớn, ngang 9m |
73 | C25 | 7m x 20m | 140 | Bắc | Đường số 3 (12m) | View nội khu, công viên |
74 | C26 | 7m x 20m | 140 | Bắc | Đường số 3 (12m) | |
75 | C27 | 7m x 20m | 140 | Bắc | Đường số 3 (12m) | |
76 | C28 | 7,5m x 20m | 150 | Tây Bắc | Đường nội bộ (4m) - số 3 (12m) | Lô góc |
77 | C29 | 7,5m x 20m | 150 | Đông Bắc | Đường nội bộ (4m) - số 3 (12m) | Lô góc |
78 | C30 | 7m x 20m | 140 | Bắc | Đường số 3 (12m) | View nội khu, công viên |
79 | C31 | 7m x 20m | 140 | Bắc | Đường số 3 (12m) | |
80 | C32 | 7m x 20m | 140 | Bắc | Đường số 3 (12m) | |
81 | C33 | 7m x 20m | 140 | Bắc | Đường số 3 (12m) | |
82 | C34 | 8,5m x 20m | 170 | Bắc | Đường số 3 (12m) | Lô dt lớn, ngang 8,5m |
BLOCK D | 21 NỀN | |||||
83 | D1 | 9,77m x 20,99m | 205 | Tây Bắc | Đường số 2 (16m) & số 1 (20m) | Lô góc 2MT |
84 | D2 | 6m x 20,98m | 125,88 | Tây | Đường số 2 (16m) | MT đường 16m thuận tiện kinh doanh, mua bán |
85 | D3 | 6m x 20,97m | 125,82 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
86 | D4 | 6m x 20,96m | 125,76 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
87 | D5 | 6m x 20,95m | 125,7 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
88 | D6 | 6m x 20,94m | 125,64 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
89 | D7 | 6m x 20,93m | 125,58 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
90 | D8 | 6m x 20,92m | 125,52 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
91 | D9 | 6m x 20,91m | 125,46 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
92 | D10 | 6m x 20,90m | 125,4 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
93 | D11 | 7m x 20,89m | 146,23 | Tây Nam | Đường số 2 (16m) - nội bộ (4m) | Lô góc |
94 | D12 | 7m x 20,88m | 146,16 | Tây Bắc | Đường số 2 (16m) - nội bộ (4m) | Lô góc |
95 | D13 | 6m x 20,87m | 125,22 | Tây | Đường số 2 (16m) | MT đường 16m thuận tiện kinh doanh, mua bán |
96 | D14 | 6m x 20,86m | 125,16 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
97 | D15 | 6m x 20,85m | 125,1 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
98 | D16 | 6m x 20,84m | 125 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
99 | D17 | 6m x 20,83m | 124,98 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
100 | D18 | 6m x 20,82m | 124,92 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
101 | D19 | 6m x 20,81m | 125,86 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
102 | D20 | 6m x 20,80m | 125,8 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
103 | D21 | 9,72m x 20,80m | 202 | Tây Nam | Đường số 2 (16m) & số 5 (16m) | Lô góc 2MT |
BLOCK E | 19 NỀN | |||||
104 | E1 | 10,32m x 25m | 258 | Tây Nam | Đường số 8 (16m) & số 1 (20m) | Lô góc 2MT |
105 | E2 | 6m x 25m | 150 | Nam | Đường số 1 (20m) | MT đường 20m thuận tiện kinh doanh, mua bán |
106 | E3 | 6m x 25m | 150 | Nam | Đường số 1 (20m) | |
107 | E4 | 6m x 25m | 150 | Nam | Đường số 1 (20m) | |
108 | E5 | 6m x 25m | 150 | Nam | Đường số 1 (20m) | |
109 | E6 | 6m x 25m | 150 | Nam | Đường số 1 (20m) | |
110 | E7 | 6m x 25m | 150 | Nam | Đường số 1 (20m) | |
111 | E8 | 6m x 25m | 150 | Nam | Đường số 1 (20m) | |
112 | E9 | 6m x 25m | 150 | Nam | Đường số 1 (20m) | |
113 | E10 | 6m x 25m | 150 | Đông Nam | Đường nội bộ (4m) - số 1 (20m) | Lô góc |
114 | E11 | 6m x 25m | 150 | Tây Nam | Đường nội bộ (4m) - số 1 (20m) | Lô góc |
115 | E12 | 6m x 25m | 150 | Nam | Đường số 1 (20m) | MT đường 20m thuận tiện kinh doanh, mua bán |
116 | E13 | 6m x 25m | 150 | Nam | Đường số 1 (20m) | |
117 | E14 | 6m x 25m | 150 | Nam | Đường số 1 (20m) | |
118 | E15 | 6m x 25m | 150 | Nam | Đường số 1 (20m) | |
119 | E16 | 6m x 25m | 150 | Nam | Đường số 1 (20m) | |
120 | E17 | 6m x 25m | 150 | Nam | Đường số 1 (20m) | |
121 | E18 | 6m x 25m | 150 | Nam | Đường số 1 (20m) | |
122 | E19 | 9m x 25m | 225 | Đông Nam | Đường số 2 (16m) & số 1 (20m) | Lô góc 2MT |
BLOCK F | 2 NỀN | |||||
123 | F1 | 11m x 22,7m | Tây Nam | Đường số 2 (16m) & số 1 (20m) | Lô góc 2MT | |
124 | F2 | 10,08m x 25,24m | Nam | Đường số 1 (20m) | Lô dt lớn, ngang 10,08m | |
BLOCK G | 19 NỀN | |||||
125 | G1 | 10m x 18m | 180 | Đông Bắc | Đường số 2 (16m) & số 7 (12m) | Lô góc 2MT |
126 | G2 | 5m x 18m | 90 | Bắc | Đường số 7 (12m) | |
127 | G3 | 5m x 18m | 90 | Bắc | Đường số 7 (12m) | |
128 | G4 | 5m x 18m | 90 | Bắc | Đường số 7 (12m) | |
129 | G5 | 5m x 18m | 90 | Bắc | Đường số 7 (12m) | |
130 | G6 | 5m x 18m | 90 | Bắc | Đường số 7 (12m) | |
131 | G7 | 5m x 18m | 90 | Bắc | Đường số 7 (12m) | |
132 | G8 | 5m x 18m | 90 | Bắc | Đường số 7 (12m) | |
133 | G9 | 5m x 18m | 90 | Bắc | Đường số 7 (12m) | |
134 | G10 | 7m x 18m | 126 | Bắc | Đường số 7 (12m) | Lô dt lớn, ngang 7m |
135 | G11 | 10m x 21,85m | 218m | Đông Nam | Đường số 2 (16m) & số 7 (12m) | Lô góc 2MT |
136 | G12 | 5m x 20,83m | 107,7 | Nam | Đường số 7 (12m) | Nở hậu ngang 5,1m Chiều dài cạnh trái nền trước = cạnh phải nền tiếp theo |
137 | G13 | 5m x 19,81m | 102,6 | Nam | Đường số 7 (12m) | |
138 | G14 | 5m x 18,78m | 97,4 | Nam | Đường số 7 (12m) | |
139 | G15 | 5m x 17,76m | 92,2 | Nam | Đường số 7 (12m) | |
140 | G16 | 5m x 16,73m | 87 | Nam | Đường số 7 (12m) | |
141 | G17 | 5m x 15,71m | 82 | Nam | Đường số 7 (12m) | |
142 | G18 | 5,5m x 14,59m | 84,1 | Nam | Đường số 7 (12m) | Nở hậu ngang 5,61m |
143 | G19 | 7,98m x 14 | 126 | Nam | Đường số 7 (12m) | Nở hậu ngang 10,02m |
BLOCK H | 10 NỀN | |||||
144 | H1 | 7m x 21,08m | 147,6 | Tây | Đường số 2 (16m) | Lô dt lớn, ngang 7m |
145 | H2 | 5m x 21,10m | 105,45 | Tây | Đường số 2 (16m) | Chiều dài cạnh phải nền trước = cạnh trái nền tiếp theo |
146 | H3 | 5m x 21,11m | 105,525 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
147 | H4 | 5m x 21,11m | 105,55 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
148 | H5 | 5m x 21,12m | 105,575 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
149 | H6 | 5m x 21,13m | 105,625 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
150 | H7 | 5m x 21,13m | 105,65 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
151 | H8 | 5m x 21,14m | 105,675 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
152 | H9 | 5m x 21,15m | 105,725 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
153 | H10 | 5m x 21,15m | 105,75 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
BLOCK K | 11 NỀN | |||||
154 | K1 | 5m x 21,16m | 105,8 | Tây | Đường số 2 (16m) | Chiều dài cạnh phải nền trước = cạnh trái nền tiếp theo |
155 | K2 | 5m x 21,16m | 105,8 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
156 | K3 | 5m x 21,17m | 105,825 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
157 | K4 | 5m x 21,18m | 105,875 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
158 | K5 | 5m x 21,19m | 105,925 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
159 | K6 | 5m x 21,20m | 105,975 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
160 | K7 | 5m x 21,20m | 106 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
161 | K8 | 5m x 21,21m | 106,025 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
162 | K9 | 5m x 21,21m | 106,05 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
163 | K10 | 5m x 21,22m | 106,075 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
164 | K11 | 5m x 21,22m | 106,1 | Tây | Đường số 2 (16m) | |
BLOCK L | 20 NỀN | |||||
165 | L1 | 12m x 19m | 196,166 | Đông | Đường số 2 (16m) | Nở hậu 14,5m, cạnh phải 12,29m+8,93m |
166 | L2 | 8,5m x 19m | 190 | Đông Bắc | Đường số 2 (16m) & số 9 (10m) | Lô góc 2MT, nở hậu 11,5m |
167 | L3 | 8,5m x 27,76m | 233,453 | Bắc | Đường số 9 (10m) | Lô dt lớn. Nở hậu 8,87m, cạnh phải 26m |
168 | L4 | 6m x 28,32m | 191,653 | Bắc | Đường số 9 (10m) | Nở hậu 7,67m, cạnh phải 27,76m |
169 | L5 | 7,8m x 29,94m | 198,812 | Bắc | Đường số 9 (10m) | Thóp hậu 5,85m, cạnh phải dài 28,32m |
170 | L6 | 14,32m x 7,94m | 113,7008 | Tây Bắc | Đường nội bộ 6m - số 9 (10m) | Lô góc |
171 | L7 | 4,23m x 18,75m | 139,59375 | Tây Nam | Đường nội bộ 6m - số 9 (10m) | Lô góc. Nở hậu 10,57m |
172 | L8 | 6m x 18,75m | 112,5 | Nam | Đường số 9 (10m) | |
173 | L9 | 6m x 18,75m | 112,5 | Nam | Đường số 9 (10m) | |
174 | L10 | 5m x 18,75m | 112,5 | Nam | Đường số 9 (10m) | |
175 | L11 | 5m x 18,75m | 112,5 | Nam | Đường số 9 (10m) | |
176 | L12 | 5m x 18,75m | 112,5 | Nam | Đường số 9 (10m) | |
177 | L13 | 7m x 18,75m | 131,25 | Nam | Đường số 9 (10m) | Lô dt lớn, ngang 7m |
178 | L14 | 5,8m x 19m | 135,5 | Đông Nam | Đường số 2 (16m) & số 9 (10m) | Lô góc 2MT, nở hậu 7,75m, cạnh phải dài 21m |
179 | L15 | 5,5m x 21m | 115,5 | Đông | Đường số 2 (16m) | MT đường 16m, liền kề các tiện ích nội khu |
180 | L16 | 5,5m x 21m | 115,5 | Đông | Đường số 2 (16m) | Kế lô đất trống 1200m2, tiện kinh doanh |
181 | L16+ | 25,2m x 48,5m | 1221 | Đông Bắc | Đường số (16m) & số D16 (16m) | Lô góc 2MT. Đối diện sân tập Golf |
182 | L17 | 7m x 20,35m | 142,45 | Tây | Đường nội bộ 6m | Lô dt lớn, ngang 7m |
183 | L18 | 5m x 20,35m | 101,75 | Tây | Đường nội bộ 6m | |
184 | L19 | 5m x 20,35m | 102,65 | Tây | Đường nội bộ 6m | Cạnh phải dài 20,71m |
185 | L20 | 8,2m x 20,71m | 162,811 | Tây Bắc | Đường nội bộ 6m - số D16 (16m) | Lô góc, cạnh phải dài 19m. Đối diện trường học |
Dự án bất động sản
- Mở Bán SADECO Phước Kiển 2, nhanh chân đặt chỗ, để nhận được giá ưu đãi... (05-01-2018)
- KHU DÂN CƯ THÁI SƠN 1 - BỘ QUỐC PHÒNG (06-09-2018)
- TÁI ĐỊNH CƯ LẬP PHÚC (06-09-2018)
- DỰ ÁN LẬP PHÚC MỞ RỘNG (06-09-2018)
- NHÀ PHỐ CELESTA AVENUE - MẶT TIỀN NGUYỄN HỮU THỌ - Nằm giữa 2 KĐT lớn Phú Mỹ Hưng và GS Metro (14-09-2022)
- Thông tin quy hoạch Nhà Bè giai đoạn 2020-2025, định hướng đến năm 2030 (22-11-2023)